--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôn tồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôn tồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôn tồn
Your browser does not support the audio element.
+
tính từ. soft, mild, moderate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn tồn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ôn tồn"
:
ấn tín
ăn tiền
an toàn
an thần
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
ôn tồn
:
tính từ. soft, mild, moderate
+
pterosaur
:
(động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng)
+
apt
:
có khuynh hướng hay, dễapt to take fire dễ bắt lửaapt to promise apt to forget dễ hứa thì lại hay quên
+
bạo quân
:
(ít dùng) Tyrant
+
sourness
:
sự chua